Bóng đá » Bảng xếp hạng FIFA nam

Bảng xếp hạng FIFA Châu Mỹ 2024 bóng đá nam

Bảng xếp hạng FIFA Châu Mỹ tháng 11 năm 2024 bóng đá nam mới nhất: cập nhật xếp hạng và thứ hạng trên BXH FIFA Châu Mỹ nam của các ĐTQG của Châu Mỹ. Bảng xếp hạng bóng đá Châu Mỹ tháng 11/2024 mới nhất: Danh sách top 10, top 100 đội tuyển bóng đá nam mạnh nhất Châu Mỹ. Đây là bảng xếp hạng FIFA bóng đá nam Châu Mỹ mới nhất năm 2024. Bảng xếp hạng FIFA Thế Giới được công bố lần đầu tiên vào tháng 8 năm 1993 và được cập nhật theo hàng tháng trong năm. Tìm hiểu ĐTQG bóng đá nam FIFA xuất sắc nhất Châu Mỹ hiện tại là đội tuyển nào?

BXH FIFA nam Châu Mỹ tháng 11/2024 mới nhất: So sánh xếp hạng (XH), thứ hạng FIFA hiện tại của 2 đội tuyển quốc gia bóng đá nam trên bảng xếp hạng FIFA Châu Mỹ là một chỉ số quan trọng để dự đoán kết quả trận đấu và tỷ số ở các giải bóng đá châu lục và thế giới như giải World Cup, Euro, Copa America (Cúp Vô địch bóng đá Nam Mỹ), Can Cúp (Cúp bóng đá Châu Phi) và Asian Cup (Cúp Châu Á).

BXH FIFA Châu Mỹ bóng đá nam mới nhất tháng 11 năm 2024

# ĐTQG Điểm Điểm trước Điểm +/- Hạng +/- XHTG
1 Argentina 1901.48 1901.49 0 0 1
2 Brazil 1785.61arrow_drop_up 1785.52 0,09 1arrow_drop_up 5
3 Colombia 1727.32arrow_drop_up 1726.55 0,77 3arrow_drop_up 9
4 Uruguay 1713.15arrow_drop_down 1713.24 0,09 1arrow_drop_down 11
5 Mỹ 1641.75arrow_drop_down 1641.84 0,09 1arrow_drop_down 16
6 Mexico 1635.11 1635.06 0 1arrow_drop_down 17
7 Ecuador 1530.44arrow_drop_up 1529.04 1,4 1arrow_drop_up 27
8 Panama 1502.55arrow_drop_down 1505.1 2,55 1arrow_drop_down 35
9 Venezuela 1501.46 1501.41 0 1arrow_drop_down 37
10 Canada 1494.66 1494.65 0 3arrow_drop_up 40
11 Peru 1489.68arrow_drop_up 1488.27 1,41 1arrow_drop_up 42
12 Chile 1489.5arrow_drop_up 1489.44 0,06 1arrow_drop_down 43
13 Costa Rica 1469.69arrow_drop_up 1469.57 0,12 2arrow_drop_down 49
14 Jamaica 1401.56 1401.51 0 1arrow_drop_up 59
15 Paraguay 1396.8arrow_drop_up 1394.23 2,57 4arrow_drop_down 62
16 Honduras 1311.48arrow_drop_down 1313.05 1,57 1arrow_drop_down 79
17 El Salvador 1304.12arrow_drop_up 1302.11 2,01 1arrow_drop_up 80
18 Haiti 1274.46arrow_drop_up 0 1274,46 1arrow_drop_up 85
19 Curacao 1272.71arrow_drop_up 0 1272,71 1arrow_drop_up 86
20 Bolivia 1258.56arrow_drop_down 1259.5 0,94 2arrow_drop_down 89
21 Trinidad và Tobago 1219.44arrow_drop_up 0 1219,44 1arrow_drop_down 100
22 Guatemala 1196.83arrow_drop_down 1198.84 2,01 1arrow_drop_down 108
23 Nicaragua 1119.88arrow_drop_up 0 1119,88 130arrow_drop_down 130
24 Suriname 1087.77arrow_drop_down 1087.83 0,06 1arrow_drop_up 140
25 St Kitts và Nevis 1059.53arrow_drop_up 0 1059,53 146arrow_drop_down 146
26 Antigua và Barbuda 1052.8arrow_drop_up 0 1052,8 148arrow_drop_down 148
27 Cộng hoà Dominica 1045.64arrow_drop_up 0 1045,64 150arrow_drop_down 150
28 Guyana 1026.61arrow_drop_up 1023.57 3,04 1arrow_drop_down 154
29 Puerto Rico 1020.22arrow_drop_up 1012.82 7,4 1arrow_drop_down 157
30 Cuba 984.92arrow_drop_up 975.01 9,91 3arrow_drop_up 167
31 St Lucia 979.57 979.57 0 1arrow_drop_down 170
32 Bermuda 971.15arrow_drop_up 0 971,15 1arrow_drop_down 171
33 Grenada 953.67arrow_drop_up 0 953,67 173arrow_drop_down 173
34 St Vincent và The Grenadines 938.4arrow_drop_up 0 938,4 174arrow_drop_down 174
35 Montserrat 934.46arrow_drop_up 0 934,46 176arrow_drop_down 176
36 Barbados 932.64arrow_drop_up 0 932,64 177arrow_drop_down 177
37 Dominica 912.93arrow_drop_up 0 912,93 181arrow_drop_down 181
38 Belize 901.43arrow_drop_up 0 901,43 1arrow_drop_up 183
39 Aruba 873.9arrow_drop_up 0 873,9 194arrow_drop_down 194
40 Cayman Islands 855.43arrow_drop_down 865.34 9,91 0 195
41 Bahamas 823.58arrow_drop_up 0 823,58 203arrow_drop_down 203
42 Turks và Caicos Islands 817.03arrow_drop_up 0 817,03 206arrow_drop_down 206
43 British Virgin Islands 801.29arrow_drop_up 0 801,29 207arrow_drop_down 207
44 Us Virgin Islands 797.29arrow_drop_up 0 797,29 208arrow_drop_down 208
45 Anguilla 779.86arrow_drop_up 0 779,86 209arrow_drop_down 209
46 Martinique 0 0 0 ? ?
47 Saint-Martin 0 0 0 ? ?
Cập nhật: 24/11/2024 22:24
starGiải đấu bóng đá