Bóng đá » Bảng xếp hạng FIFA nam

Bảng xếp hạng FIFA Châu Á 2024 bóng đá nam

Bảng xếp hạng FIFA Châu Á tháng 11 năm 2024 bóng đá nam mới nhất: cập nhật xếp hạng và thứ hạng trên BXH FIFA Châu Á nam của các ĐTQG của Châu Á. Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á tháng 11/2024 mới nhất: Danh sách top 10, top 100 đội tuyển bóng đá nam mạnh nhất Châu Á. Đây là bảng xếp hạng FIFA bóng đá nam Châu Á mới nhất năm 2024. Bảng xếp hạng FIFA Thế Giới được công bố lần đầu tiên vào tháng 8 năm 1993 và được cập nhật theo hàng tháng trong năm. Tìm hiểu ĐTQG bóng đá nam FIFA xuất sắc nhất Châu Á hiện tại là đội tuyển nào?

BXH FIFA nam Châu Á tháng 11/2024 mới nhất: So sánh xếp hạng (XH), thứ hạng FIFA hiện tại của 2 đội tuyển quốc gia bóng đá nam trên bảng xếp hạng FIFA Châu Á là một chỉ số quan trọng để dự đoán kết quả trận đấu và tỷ số ở các giải bóng đá châu lục và thế giới như giải World Cup, Euro, Copa America (Cúp Vô địch bóng đá Nam Mỹ), Can Cúp (Cúp bóng đá Châu Phi) và Asian Cup (Cúp Châu Á).

BXH FIFA Châu Á bóng đá nam mới nhất tháng 11 năm 2024

# ĐTQG Điểm Điểm trước Điểm +/- Hạng +/- XHTG
1 Nhật Bản 1628.81arrow_drop_up 0 1628,81 1arrow_drop_down 18
2 Iran 1611.16 1611.16 0 1arrow_drop_up 20
3 Hàn Quốc 1572.87 1572.87 0 1arrow_drop_up 23
4 Australia 1571.29 1571.29 0 1arrow_drop_up 24
5 Qatar 1504.06 1504.06 0 1arrow_drop_up 34
6 Iraq 1433.07arrow_drop_up 0 1433,07 55arrow_drop_down 55
7 Saudi Arabia 1431.3arrow_drop_up 0 1431,3 56arrow_drop_down 56
8 Uzbekistan 1397.41arrow_drop_up 1392.34 5,07 1arrow_drop_up 61
9 Jordan 1374.13arrow_drop_up 0 1374,13 68arrow_drop_down 68
10 United Arab Emirates 1368.84 1368.84 0 1arrow_drop_up 69
11 Oman 1326.18arrow_drop_up 0 1326,18 76arrow_drop_down 76
12 Bahrain 1302.86 1302.86 0 1arrow_drop_down 81
13 Trung Quốc 1267.51 1267.51 0 1arrow_drop_up 87
14 Syria 1246.68arrow_drop_up 0 1246,68 93arrow_drop_down 93
15 Palestine 1231.25arrow_drop_up 0 1231,25 1arrow_drop_down 96
16 Thái Lan 1218.56arrow_drop_up 0 1218,56 1arrow_drop_down 101
17 Kyrgyzstan 1213.58arrow_drop_up 0 1213,58 1arrow_drop_down 102
18 Tajikistan 1212.41arrow_drop_up 0 1212,41 1arrow_drop_down 103
19 Bắc Triều Tiên 1183.96arrow_drop_up 0 1183,96 110arrow_drop_down 110
20 Việt Nam 1168.02arrow_drop_down 1174.92 6,9 1arrow_drop_up 115
21 Lebanon 1167.64arrow_drop_up 1160.86 6,78 1arrow_drop_up 116
22 Ấn Độ 1139.39arrow_drop_up 0 1139,39 124arrow_drop_down 124
23 Indonesia 1108.73arrow_drop_down 1108.99 0,26 1arrow_drop_up 133
24 Malaysia 1107.58 1107.58 0 1arrow_drop_up 134
25 Kuwait 1098.42 1098.42 0 1arrow_drop_up 136
26 Turkmenistan 1065.42 1065.42 0 1arrow_drop_up 144
27 Philippines 1053.03arrow_drop_up 0 1053,03 147arrow_drop_down 147
28 Hồng Kông 1049.73arrow_drop_up 0 1049,73 149arrow_drop_down 149
29 Afghanistan 1034.37arrow_drop_up 0 1034,37 151arrow_drop_down 151
30 Yemen 1021.24 1021.25 0 1arrow_drop_down 156
31 Singapore 1008.26 1008.26 0 1arrow_drop_down 161
32 Maldives 1003.48 1003.48 0 2arrow_drop_down 163
33 Đài Loan 991.34arrow_drop_up 0 991,34 165arrow_drop_down 165
34 Myanmar 988.98arrow_drop_up 0 988,98 166arrow_drop_down 166
35 Nepal 935.93arrow_drop_up 0 935,93 175arrow_drop_down 175
36 Campuchia 924.52arrow_drop_up 0 924,52 180arrow_drop_down 180
37 Bhutan 904.1arrow_drop_up 0 904,1 1arrow_drop_up 182
38 Bangladesh 896.67arrow_drop_up 0 896,67 1arrow_drop_up 184
39 Ma Cao 896.62arrow_drop_up 0 896,62 1arrow_drop_up 185
40 Lào 889.62 889.62 0 1arrow_drop_up 188
41 Mông Cổ 884.92arrow_drop_up 879.44 5,48 1arrow_drop_up 189
42 Brunei 881.73arrow_drop_up 877.24 4,49 1arrow_drop_up 190
43 Đông Timor 843.4arrow_drop_up 0 843,4 196arrow_drop_down 196
44 Pakistan 842.59arrow_drop_up 0 842,59 197arrow_drop_down 197
45 Guam 821.91arrow_drop_up 0 821,91 204arrow_drop_down 204
46 Sri Lanka 820.32arrow_drop_up 0 820,32 205arrow_drop_down 205
Cập nhật: 24/11/2024 23:04
starGiải đấu bóng đá