BXH U20 Bắc Trung Mỹ và Caribê 2024, BXH U20 CONCACAF mới nhất
Bảng xếp hạng U20 Bắc Trung Mỹ và Caribê 2024: xem bảng xếp hạng bóng đá Bắc Trung Mỹ và Caribê mới nhất theo từng vòng đấu. Cập nhật BXH U20 CONCACAF mùa giải 2024: xem BXH vòng bảng, vòng 1/8, vòng tứ kết-bán kết và trận chung kết. Số liệu thống kê BXH U20 Bắc Trung Mỹ và Caribê 2024: xem bảng tổng sắp huy chương vàng-bạc-đồng, thứ hạng các đội bóng và bảng điểm U20 BTM 2024 chính xác.
Bang xep hang U20 Bac Trung My Va Caribe mua giai 2024 moi nhat: BXH CONCACAF Championship U20 CHINH XAC. Xem trực tiếp cập nhật BXH U20 Bắc, Trung Mỹ và Caribe mùa giải 2024 chính xác: tổng hợp thông tin xếp hạng, thứ hạng các đội bóng tham dự U20 Bắc Trung Mỹ và Caribê mùa giải 2024 nhanh nhất.
Vòng Chung kết
-
05/08 04:00U20 Mỹ1-1U20 Mexico
-
90 phút [1-1], 120 phút [1-2],
Vòng Bán kết
-
03/08 09:00U20 Cuba0-2U20 Mexico
-
03/08 04:00U20 Mỹ2-1U20 Panama
Vòng Tứ kết
-
01/08 09:05U20 Honduras1-1U20 Cuba
-
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [3-5]
-
01/08 06:05U20 Mexico2-1U20 Costa Rica
-
31/07 09:05U20 Panama1-1U20 Canada
-
90 phút [1-1], 120 phút [2-1]
-
31/07 04:05U20 Mỹ1-0U20 Guatemala
Vòng Bảng
Bắc Trung Mỹ và Caribê U20 Bắc Trung Mỹ và Caribê 2024: Vòng Bảng
Bảng A
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Mỹ | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 0 | 14 | 9 |
WWW |
2 | U20 Costa Rica | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 |
DWL |
3 | U20 Cuba | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 |
DLW |
4 | U20 Jamaica | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 15 | -15 | 0 |
LLL |
Bảng B
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Honduras | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 5 | 6 | 7 |
DWW |
2 | U20 Canada | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 |
DWW |
3 | U20 El Salvador | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
WLL |
4 | U20 Cộng Hòa Dominica | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 |
LLL |
Bảng C
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Mexico | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 |
WWD |
2 | U20 Panama | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 |
WWD |
3 | U20 Guatemala | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 |
LLW |
4 | U20 Haiti | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 12 | -10 | 0 |
LLL |
Vòng Loại
Bắc Trung Mỹ và Caribê U20 Bắc Trung Mỹ và Caribê 2024: Vòng Loại
Bảng A
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Cuba | 4 | 4 | 0 | 0 | 18 | 2 | 16 | 12 |
WWWW |
2 | U20 Nicaragua | 4 | 3 | 0 | 1 | 20 | 2 | 18 | 9 |
WWWL |
3 | U20 British Virgin Islands | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 14 | -6 | 6 |
LLWW |
4 | U20 Belize | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 12 | -5 | 3 |
LLLW |
5 | U20 Anguilla | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 25 | -23 | 0 |
LLLL |
Bảng B
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 El Salvador | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 2 | 11 | 10 |
WDWW |
2 | U20 Suriname | 4 | 3 | 0 | 1 | 14 | 8 | 6 | 9 |
WWLW |
3 | U20 Antigua và Barbuda | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 5 | 3 | 6 |
WLWL |
4 | U20 Guyana | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 11 | -6 | 4 |
LDLW |
5 | U20 Turks và Caicos Islands | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 18 | -14 | 0 |
LLLL |
Bảng C
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Guatemala | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 1 | 14 | 12 |
WWWW |
2 | U20 Curacao | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 |
WDWL |
3 | U20 Aruba | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 |
DWLD |
4 | U20 Barbados | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 |
LLWD |
5 | U20 Saint-Martin | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 15 | -13 | 0 |
LLLL |
Bảng D
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Canada | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 0 | 15 | 9 |
WWW |
2 | U20 Trinidad và Tobago | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 6 |
WWL |
3 | U20 St Vincent và The Grenadines | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 |
LLW |
4 | U20 Dominica | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 16 | -14 | 0 |
LLL |
Bảng E
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Haiti | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 7 |
WWD |
2 | U20 Puerto Rico | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 5 |
WDD |
3 | U20 St Kitts và Nevis | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 9 | -6 | 3 |
LLW |
4 | U20 Cayman Islands | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | -6 | 1 |
LDL |
Bảng F
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Jamaica | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 9 |
WWW |
2 | U20 Martinique | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 |
LWD |
3 | U20 Bermuda | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 |
WLL |
4 | U20 Grenada | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 1 |
LLD |