U20 Cộng Hòa Dominica: Lịch thi đấu, kết quả, bảng xếp hạng
Kết quả U20 Cộng Hòa Dominica hôm nay: xem trực tiếp kqbd U20 CH Dominica tối-đêm qua. KQ U20 Cộng Hòa Dominica mới nhất: cập nhật lịch thi đấu, kết quả, bảng xếp hạng U20 Cộng Hòa Dominica trực tuyến chính xác trong 24h qua và 24h sắp tới. Đội Tuyển Quốc Gia U20 Cộng Hòa Dominica là một ĐTQG trên thế giới Cộng hoà Dominica dành cho các cầu thủ lứa tuổi U20, đang thi đấu ở giải bóng đá U20 Bắc Trung Mỹ và Caribê mùa bóng 2024. Lịch thi đấu U20 Cộng Hòa Dominica hôm nay và ngày mai ở giải U20 Bắc Trung Mỹ và Caribê: xem trực tiếp U20 Cộng Hòa Dominica, LTĐ-KQ-BXH U20 CH Dominica cập nhật liên tục 24/7. Xem thứ hạng, bảng xếp hạng Đội Tuyển Bóng đá Quốc Gia U20 Cộng Hòa Dominica mới nhất: truc tiep ketquabongda U20 Cong Hoa Dominica hom qua va hom nay CHINH XAC.
Kết quả U20 Cộng Hòa Dominica
Lịch thi đấu U20 Cộng Hòa Dominica
BXH U20 Bắc Trung Mỹ và Caribê 2024: Vòng Bảng
Bắc Trung Mỹ và Caribê U20 Bắc Trung Mỹ và Caribê 2024: Vòng Bảng
Bảng A
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Mỹ | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 0 | 14 | 9 |
WWW |
2 | U20 Costa Rica | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 |
DWL |
3 | U20 Cuba | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 |
DLW |
4 | U20 Jamaica | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 15 | -15 | 0 |
LLL |
Bảng B
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Honduras | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 5 | 6 | 7 |
DWW |
2 | U20 Canada | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 |
DWW |
3 | U20 El Salvador | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
WLL |
4 | U20 Cộng Hòa Dominica | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 |
LLL |
Bảng C
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Mexico | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 |
WWD |
2 | U20 Panama | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 |
WWD |
3 | U20 Guatemala | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 |
LLW |
4 | U20 Haiti | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 12 | -10 | 0 |
LLL |