Bảng xếp hạng FIFA Ả Rập 2024 bóng đá nam
Bảng xếp hạng FIFA Ả Rập tháng 11 năm 2024 bóng đá nam mới nhất: cập nhật xếp hạng và thứ hạng trên BXH FIFA Ả Rập nam của các ĐTQG của Ả Rập. Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập tháng 11/2024 mới nhất: Danh sách top 10, top 100 đội tuyển bóng đá nam mạnh nhất Ả Rập. Đây là bảng xếp hạng FIFA bóng đá nam Ả Rập mới nhất năm 2024. Bảng xếp hạng FIFA Thế Giới được công bố lần đầu tiên vào tháng 8 năm 1993 và được cập nhật theo hàng tháng trong năm. Tìm hiểu ĐTQG bóng đá nam FIFA xuất sắc nhất Ả Rập hiện tại là đội tuyển nào?
BXH FIFA nam Ả Rập tháng 11/2024 mới nhất: So sánh xếp hạng (XH), thứ hạng FIFA hiện tại của 2 đội tuyển quốc gia bóng đá nam trên bảng xếp hạng FIFA Ả Rập là một chỉ số quan trọng để dự đoán kết quả trận đấu và tỷ số ở các giải bóng đá châu lục và thế giới như giải World Cup, Euro, Copa America (Cúp Vô địch bóng đá Nam Mỹ), Can Cúp (Cúp bóng đá Châu Phi) và Asian Cup (Cúp Châu Á).
BXH FIFA Ả Rập bóng đá nam mới nhất tháng 11 năm 2024
# | ĐTQG | Điểm | Điểm trước | Điểm +/- | Hạng +/- | XHTG |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Morocco | 1669.44 | 1669.44 | 0 | 1 | 14 |
2 | Qatar | 1504.06 | 1504.06 | 0 | 1 | 34 |
3 | Ai Cập | 1502.34 | 1502.34 | 0 | 2 | 36 |
4 | Tunisia | 1494.06 | 1494.06 | 0 | 1 | 41 |
5 | Algeria | 1474.13 | 1474.13 | 0 | 1 | 46 |
6 | Iraq | 1433.07 | 0 | 1433,07 | 55 | 55 |
7 | Saudi Arabia | 1431.3 | 0 | 1431,3 | 56 | 56 |
8 | Jordan | 1374.13 | 0 | 1374,13 | 68 | 68 |
9 | United Arab Emirates | 1368.84 | 1368.84 | 0 | 1 | 69 |
10 | Oman | 1326.18 | 0 | 1326,18 | 76 | 76 |
11 | Bahrain | 1302.86 | 1302.86 | 0 | 1 | 81 |
12 | Syria | 1246.68 | 0 | 1246,68 | 93 | 93 |
13 | Palestine | 1231.25 | 0 | 1231,25 | 1 | 96 |
14 | Lebanon | 1167.64 | 1160.86 | 6,78 | 1 | 116 |
15 | Libya | 1165.73 | 1165.74 | 0 | 1 | 117 |
16 | Sudan | 1152.29 | 0 | 1152,29 | 121 | 121 |
17 | Kuwait | 1098.42 | 1098.42 | 0 | 1 | 136 |
18 | Yemen | 1021.24 | 1021.25 | 0 | 1 | 156 |