Bảng xếp hạng FIFA Châu Âu 2024 bóng đá nam
Bảng xếp hạng FIFA Châu Âu tháng 11 năm 2024 bóng đá nam mới nhất: cập nhật xếp hạng và thứ hạng trên BXH FIFA Châu Âu nam của các ĐTQG của Châu Âu. Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu tháng 11/2024 mới nhất: Danh sách top 10, top 100 đội tuyển bóng đá nam mạnh nhất Châu Âu. Đây là bảng xếp hạng FIFA bóng đá nam Châu Âu mới nhất năm 2024. Bảng xếp hạng FIFA Thế Giới được công bố lần đầu tiên vào tháng 8 năm 1993 và được cập nhật theo hàng tháng trong năm. Tìm hiểu ĐTQG bóng đá nam FIFA xuất sắc nhất Châu Âu hiện tại là đội tuyển nào?
BXH FIFA nam Châu Âu tháng 11/2024 mới nhất: So sánh xếp hạng (XH), thứ hạng FIFA hiện tại của 2 đội tuyển quốc gia bóng đá nam trên bảng xếp hạng FIFA Châu Âu là một chỉ số quan trọng để dự đoán kết quả trận đấu và tỷ số ở các giải bóng đá châu lục và thế giới như giải World Cup, Euro, Copa America (Cúp Vô địch bóng đá Nam Mỹ), Can Cúp (Cúp bóng đá Châu Phi) và Asian Cup (Cúp Châu Á).
BXH FIFA Châu Âu bóng đá nam mới nhất tháng 11 năm 2024
# | ĐTQG | Điểm | Điểm trước | Điểm +/- | Hạng +/- | XHTG |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pháp | 1854.91 | 1847.42 | 7,49 | 0 | 2 |
2 | Tây Ban Nha | 1835.67 | 1835.68 | 0 | 1 | 3 |
3 | Anh | 1812.26 | 1803.07 | 9,19 | 1 | 4 |
4 | Bỉ | 1772.44 | 1798.4 | 25,96 | 1 | 6 |
5 | Hà Lan | 1758.51 | 1758.5 | 0 | 1 | 7 |
6 | Bồ Đào Nha | 1741.43 | 1731.95 | 9,48 | 1 | 8 |
7 | Italia | 1714.29 | 1714.28 | 0 | 2 | 10 |
8 | Croatia | 1701.31 | 1701.32 | 0 | 2 | 12 |
9 | Đức | 1686.02 | 1674.62 | 11,4 | 1 | 13 |
10 | Thụy Sỹ | 1654.1 | 1654.08 | 0 | 1 | 15 |
11 | Đan Mạch | 1607.52 | 1613.02 | 5,5 | 1 | 21 |
12 | Áo | 1591.56 | 1600.01 | 8,45 | 1 | 22 |
13 | Ukraine | 1567.25 | 1586.77 | 19,52 | 2 | 25 |
14 | Ba Lan | 1523.53 | 1533.94 | 10,41 | 2 | 28 |
15 | Thụy Điển | 1522.19 | 1522.19 | 0 | 1 | 29 |
16 | Xứ Wales | 1521.4 | 1521.4 | 0 | 1 | 30 |
17 | Hungary | 1518.77 | 1518.8 | 0 | 4 | 31 |
18 | Serbia | 1506.9 | 1515.39 | 8,49 | 1 | 32 |
19 | Nga | 1506.58 | 1506.58 | 0 | 1 | 33 |
20 | Séc | 1490.61 | 0 | 1490,61 | 39 | 39 |
21 | Thổ Nhĩ Kỳ | 1475.13 | 0 | 1475,13 | 42 | 42 |
22 | Slovakia | 1479.07 | 1453.55 | 25,52 | 1 | 44 |
23 | Romania | 1474.7 | 1454.74 | 19,96 | 1 | 45 |
24 | Scotland | 1472.3 | 1484.09 | 11,79 | 4 | 48 |
25 | Na Uy | 1466.48 | 1466.48 | 0 | 2 | 50 |
26 | Slovenia | 1457.06 | 1451.53 | 5,53 | 2 | 52 |
27 | Hy Lạp | 1455.95 | 1455.95 | 0 | 3 | 54 |
28 | Ireland | 1403.84 | 1403.84 | 0 | 1 | 58 |
29 | Phần Lan | 1393.4 | 0 | 1393,4 | 63 | 63 |
30 | Albania | 1375.49 | 1382.55 | 7,06 | 2 | 66 |
31 | Georgia | 1361.41 | 1373.38 | 11,97 | 1 | 70 |
32 | Iceland | 1353.48 | 0 | 1353,48 | 71 | 71 |
33 | Bắc Macedonia | 1348.63 | 0 | 1348,63 | 72 | 72 |
34 | Montenegro | 1345.02 | 0 | 1345,02 | 73 | 73 |
35 | Bắc Ireland | 1341.33 | 0 | 1341,33 | 74 | 74 |
36 | Bosnia và Herzegovina | 1332.3 | 0 | 1332,3 | 75 | 75 |
37 | Israel | 1312.54 | 1312.54 | 0 | 1 | 78 |
38 | Bulgaria | 1295.5 | 0 | 1295,5 | 82 | 82 |
39 | Luxembourg | 1276.73 | 0 | 1276,73 | 84 | 84 |
40 | Armenia | 1230.79 | 0 | 1230,79 | 1 | 97 |
41 | Belarus | 1219.78 | 0 | 1219,78 | 1 | 99 |
42 | Kosovo | 1203.16 | 0 | 1203,16 | 1 | 106 |
43 | Kazakhstan | 1193.62 | 0 | 1193,62 | 109 | 109 |
44 | Azerbaijan | 1179.88 | 0 | 1179,88 | 111 | 111 |
45 | Estonia | 1146.47 | 0 | 1146,47 | 123 | 123 |
46 | Cyprus | 1136.78 | 1134.97 | 1,81 | 1 | 127 |
47 | Lithuania | 1100.66 | 1100.66 | 0 | 1 | 135 |
48 | Latvia | 1095.98 | 1095.98 | 0 | 1 | 137 |
49 | Faroe Islands | 1093.7 | 1103.43 | 9,73 | 1 | 138 |
50 | Moldova | 1033.75 | 0 | 1033,75 | 152 | 152 |
51 | Andorra | 996.05 | 0 | 996,05 | 2 | 164 |
52 | Malta | 970.62 | 0 | 970,62 | 1 | 172 |
53 | Gibraltar | 836.14 | 0 | 836,14 | 198 | 198 |
54 | Liechtenstein | 835.83 | 0 | 835,83 | 199 | 199 |
55 | San Marino | 739.64 | 0 | 739,64 | 210 | 210 |