Bảng xếp hạng FIFA Châu Phi 2024 bóng đá nữ
Bảng xếp hạng FIFA Châu Phi tháng 11 năm 2024 bóng đá nữ mới nhất: cập nhật xếp hạng và thứ hạng trên BXH FIFA Châu Phi nữ của các ĐTQG của Châu Phi. Bảng xếp hạng bóng đá Châu Phi tháng 11/2024 mới nhất: Danh sách top 10, top 100 đội tuyển bóng đá nữ mạnh nhất Châu Phi. Đây là bảng xếp hạng FIFA bóng đá nữ Châu Phi mới nhất năm 2024. Bảng xếp hạng FIFA Thế Giới được công bố lần đầu tiên vào tháng 8 năm 1993 và được cập nhật theo hàng tháng trong năm. Tìm hiểu ĐTQG bóng đá nữ FIFA xuất sắc nhất Châu Phi hiện tại là đội tuyển nào?
BXH FIFA nữ Châu Phi tháng 11/2024 mới nhất: So sánh xếp hạng (XH), thứ hạng FIFA hiện tại của 2 đội tuyển quốc gia bóng đá nữ trên bảng xếp hạng FIFA Châu Phi là một chỉ số quan trọng để dự đoán kết quả trận đấu và tỷ số ở các giải bóng đá châu lục và thế giới như giải World Cup, Euro, Copa America (Cúp Vô địch bóng đá Nam Mỹ), Can Cúp (Cúp bóng đá Châu Phi) và Asian Cup (Cúp Châu Á).
BXH FIFA Châu Phi bóng đá nữ mới nhất tháng 11 năm 2024
# | ĐTQG | Điểm | Điểm trước | Điểm +/- | Hạng +/- | XHTG |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nigeria | 1620 | 0 | 1620 | 38 | 38 |
2 | Cameroon | 1459 | 0 | 1459 | 52 | 52 |
3 | Nam Phi | 1431 | 0 | 1431 | 55 | 55 |
4 | Ghana | 1403 | 0 | 1403 | 60 | 60 |
5 | Bờ Biển Ngà | 1392 | 0 | 1392 | 62 | 62 |
6 | Equatorial Guinea | 1349 | 0 | 1349 | 73 | 73 |
7 | Tunisia | 1304 | 0 | 1304 | 79 | 79 |
8 | Morocco | 1287 | 0 | 1287 | 82 | 82 |
9 | Mali | 1276 | 0 | 1276 | 84 | 84 |
10 | Algeria | 1271 | 0 | 1271 | 86 | 86 |
11 | Senegal | 1247 | 0 | 1247 | 87 | 87 |
12 | Zambia | 1191 | 0 | 1191 | 104 | 104 |
13 | Congo | 1178 | 0 | 1178 | 107 | 107 |
14 | Congo DR | 1159 | 0 | 1159 | 111 | 111 |
15 | Ethiopia | 1151 | 0 | 1151 | 112 | 112 |
16 | Gambia | 1143 | 0 | 1143 | 114 | 114 |
17 | Zimbabwe | 1132 | 0 | 1132 | 119 | 119 |
18 | Angola | 1111 | 0 | 1111 | 126 | 126 |
19 | Gabon | 1066 | 0 | 1066 | 132 | 132 |
20 | Burkina Faso | 1062 | 0 | 1062 | 133 | 133 |
21 | Kenya | 986 | 0 | 986 | 140 | 140 |
22 | Tanzania | 979 | 0 | 979 | 142 | 142 |
23 | Namibia | 956 | 0 | 956 | 146 | 146 |
24 | Malawi | 904 | 0 | 904 | 149 | 149 |
25 | Rwanda | 899 | 0 | 899 | 150 | 150 |
26 | Botswana | 879 | 0 | 879 | 153 | 153 |
27 | Uganda | 868 | 0 | 868 | 154 | 154 |
28 | Lesotho | 842 | 0 | 842 | 156 | 156 |
29 | Eswatini | 826 | 0 | 826 | 157 | 157 |
30 | Mozambique | 814 | 0 | 814 | 159 | 159 |
31 | Comoros | 733 | 0 | 733 | 164 | 164 |
32 | Madagascar | 691 | 0 | 691 | 166 | 166 |
33 | Mauritius | 357 | 0 | 357 | 167 | 167 |
34 | Ai Cập | 0 | 0 | 0 | ? | ? |
35 | Benin | 0 | 0 | 0 | ? | ? |
36 | Burundi | 0 | 0 | 0 | ? | ? |
37 | Cape Verde | 0 | 0 | 0 | ? | ? |
38 | Chad | 0 | 0 | 0 | ? | ? |
39 | Cộng hoà Trung Phi | 0 | 0 | 0 | ? | ? |
40 | Djibouti | 0 | 0 | 0 | ? | ? |
41 | Eritrea | 0 | 0 | 0 | ? | ? |
42 | Guinea | 0 | 0 | 0 | ? | ? |
43 | Guinea Bissau | 0 | 0 | 0 | ? | ? |
44 | Liberia | 0 | 0 | 0 | ? | ? |
45 | Libya | 0 | 0 | 0 | ? | ? |
46 | Mauritania | 0 | 0 | 0 | ? | ? |
47 | Nam Sudan | 0 | 0 | 0 | ? | ? |
48 | Niger | 0 | 0 | 0 | ? | ? |
49 | Sao Tome và Principe | 0 | 0 | 0 | ? | ? |
50 | Seychelles | 0 | 0 | 0 | ? | ? |
51 | Sierra Leone | 0 | 0 | 0 | ? | ? |
52 | Somalia | 0 | 0 | 0 | ? | ? |
53 | Sudan | 0 | 0 | 0 | ? | ? |
54 | Togo | 0 | 0 | 0 | ? | ? |