Bóng đá » Bảng xếp hạng FIFA nữ

Bảng xếp hạng FIFA Châu Mỹ 2024 bóng đá nữ

Bảng xếp hạng FIFA Châu Mỹ tháng 11 năm 2024 bóng đá nữ mới nhất: cập nhật xếp hạng và thứ hạng trên BXH FIFA Châu Mỹ nữ của các ĐTQG của Châu Mỹ. Bảng xếp hạng bóng đá Châu Mỹ tháng 11/2024 mới nhất: Danh sách top 10, top 100 đội tuyển bóng đá nữ mạnh nhất Châu Mỹ. Đây là bảng xếp hạng FIFA bóng đá nữ Châu Mỹ mới nhất năm 2024. Bảng xếp hạng FIFA Thế Giới được công bố lần đầu tiên vào tháng 8 năm 1993 và được cập nhật theo hàng tháng trong năm. Tìm hiểu ĐTQG bóng đá nữ FIFA xuất sắc nhất Châu Mỹ hiện tại là đội tuyển nào?

BXH FIFA nữ Châu Mỹ tháng 11/2024 mới nhất: So sánh xếp hạng (XH), thứ hạng FIFA hiện tại của 2 đội tuyển quốc gia bóng đá nữ trên bảng xếp hạng FIFA Châu Mỹ là một chỉ số quan trọng để dự đoán kết quả trận đấu và tỷ số ở các giải bóng đá châu lục và thế giới như giải World Cup, Euro, Copa America (Cúp Vô địch bóng đá Nam Mỹ), Can Cúp (Cúp bóng đá Châu Phi) và Asian Cup (Cúp Châu Á).

BXH FIFA Châu Mỹ bóng đá nữ mới nhất tháng 11 năm 2024

# ĐTQG Điểm Điểm trước Điểm +/- Hạng +/- XHTG
1 Mỹ 2200arrow_drop_up 0 2200 1arrow_drop_down 1
2 Brazil 1970arrow_drop_up 0 1970 7arrow_drop_down 7
3 Canada 1967arrow_drop_up 0 1967 8arrow_drop_down 8
4 Colombia 1703arrow_drop_up 0 1703 26arrow_drop_down 26
5 Mexico 1680arrow_drop_up 0 1680 28arrow_drop_down 28
6 Argentina 1652arrow_drop_up 0 1652 35arrow_drop_down 35
7 Costa Rica 1643arrow_drop_up 0 1643 36arrow_drop_down 36
8 Chile 1620arrow_drop_up 0 1620 37arrow_drop_down 37
9 Paraguay 1489arrow_drop_up 0 1489 49arrow_drop_down 49
10 Jamaica 1460arrow_drop_up 0 1460 51arrow_drop_down 51
11 Venezuela 1428arrow_drop_up 0 1428 56arrow_drop_down 56
12 Panama 1401arrow_drop_up 0 1401 61arrow_drop_down 61
13 Haiti 1391arrow_drop_up 0 1391 63arrow_drop_down 63
14 Ecuador 1386arrow_drop_up 0 1386 65arrow_drop_down 65
15 Peru 1376arrow_drop_up 0 1376 66arrow_drop_down 66
16 Trinidad và Tobago 1354arrow_drop_up 0 1354 71arrow_drop_down 71
17 Uruguay 1346arrow_drop_up 0 1346 74arrow_drop_down 74
18 Guatemala 1289arrow_drop_up 0 1289 80arrow_drop_down 80
19 Guyana 1244arrow_drop_up 0 1244 88arrow_drop_down 88
20 Cuba 1240arrow_drop_up 0 1240 89arrow_drop_down 89
21 Bolivia 1238arrow_drop_up 0 1238 91arrow_drop_down 91
22 Puerto Rico 1182arrow_drop_up 0 1182 105arrow_drop_down 105
23 Cộng hoà Dominica 1162arrow_drop_up 0 1162 110arrow_drop_down 110
24 El Salvador 1145arrow_drop_up 0 1145 113arrow_drop_down 113
25 Honduras 1136arrow_drop_up 0 1136 117arrow_drop_down 117
26 Nicaragua 1134arrow_drop_up 0 1134 118arrow_drop_down 118
27 Suriname 1093arrow_drop_up 0 1093 129arrow_drop_down 129
28 St Kitts và Nevis 1050arrow_drop_up 0 1050 134arrow_drop_down 134
29 Barbados 1002arrow_drop_up 0 1002 138arrow_drop_down 138
30 Bermuda 987arrow_drop_up 0 987 139arrow_drop_down 139
31 St Lucia 982arrow_drop_up 0 982 141arrow_drop_down 141
32 St Vincent và The Grenadines 956arrow_drop_up 0 956 146arrow_drop_down 146
33 Dominica 913arrow_drop_up 0 913 148arrow_drop_down 148
34 Grenada 892arrow_drop_up 0 892 151arrow_drop_down 151
35 Us Virgin Islands 843arrow_drop_up 0 843 155arrow_drop_down 155
36 Belize 824arrow_drop_up 0 824 158arrow_drop_down 158
37 Antigua và Barbuda 787arrow_drop_up 0 787 160arrow_drop_down 160
38 Curacao 752arrow_drop_up 0 752 162arrow_drop_down 162
39 Aruba 724arrow_drop_up 0 724 165arrow_drop_down 165
40 Anguilla 0 0 0 ? ?
41 Bahamas 0 0 0 ? ?
42 British Virgin Islands 0 0 0 ? ?
43 Cayman Islands 0 0 0 ? ?
44 Martinique 0 0 0 ? ?
45 Montserrat 0 0 0 ? ?
46 Saint-Martin 0 0 0 ? ?
47 Turks và Caicos Islands 0 0 0 ? ?
Cập nhật: 24/11/2024 23:39
starGiải đấu bóng đá