BXH U19 Châu Đại Dương 2024, BXH OFC U19 mới nhất
Bảng xếp hạng U19 Châu Đại Dương 2024: xem bảng xếp hạng bóng đá Châu Đại Dương mới nhất theo từng vòng đấu. Cập nhật BXH OFC U19 mùa giải 2024: xem BXH vòng bảng, vòng 1/8, vòng tứ kết-bán kết và trận chung kết. Số liệu thống kê BXH U19 Châu Đại Dương 2024: xem bảng tổng sắp huy chương vàng-bạc-đồng, thứ hạng các đội bóng và bảng điểm U19 Châu Đại Dương 2024 chính xác.
Bang xep hang U19 Chau Dai Duong mua giai 2024 moi nhat: BXH OFC Championship U19 CHINH XAC. Xem trực tiếp cập nhật BXH U19 Châu Đại Dương mùa giải 2024 chính xác: tổng hợp thông tin xếp hạng, thứ hạng các đội bóng tham dự U19 Châu Đại Dương mùa giải 2024 nhanh nhất.
Vòng Chung kết
-
18/07 08:00U19 New Caledonia0-4U19 New Zealand
Vòng Hạng 3
-
18/07 05:00U19 Solomon Islands4-2U19 Fiji
Vòng Bán kết
-
15/07 09:00U19 New Zealand1-0U19 Fiji
-
15/07 05:00U19 Solomon Islands2-2U19 New Caledonia
-
90 phút [2-2], 120 phút [2-3]
Vòng Hạng 5-6
-
16/07 09:00U19 Samoa0-4U19 Tahiti
Vòng Hạng 7-8
-
16/07 06:00U19 Vanuatu3-2U19 Papua New Guinea
Vòng Bảng
Châu Đại Dương U19 Châu Đại Dương 2024: Bảng
Group A
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Solomon Islands | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 9 |
WWW |
2 | U19 Fiji | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 6 |
WLW |
3 | U19 Tahiti | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 |
LWL |
4 | U19 Vanuatu | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 |
LLL |
Group B
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 New Zealand | 3 | 3 | 0 | 0 | 18 | 0 | 18 | 9 |
WWW |
2 | U19 New Caledonia | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 6 |
LWW |
3 | U19 Samoa | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 3 |
WLL |
4 | U19 Papua New Guinea | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 15 | -13 | 0 |
LLL |
Vòng Sơ loại
Châu Đại Dương U19 Châu Đại Dương 2024: Sơ loại
# | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Vanuatu | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 9 |
WWW |
2 | U19 Cook Islands | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 |
DWL |
3 | U19 Tonga | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 7 | -2 | 4 |
DLW |
4 | U19 American Samoa | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 11 | -6 | 0 |
LLL |